Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
260 |
72.22% |
Các trận chưa diễn ra |
100 |
27.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
158 |
60.77% |
Trận hòa |
71 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
125 |
48.08% |
Tổng số bàn thắng |
984 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
545 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
439 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
La Louviere |
112 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
La Louviere |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
La Louviere |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Royal Cappellen |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Royal Cappellen |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Royal Cappellen |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lokeren Temse |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Royal Knokke, Lokeren Temse |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
La Louviere |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Royale Namur |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thes Sport Tessenderlo |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Union Royale Namur |
52 bàn |