Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
318 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
45.24% |
Trận hòa |
6 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
73.81% |
Tổng số bàn thắng |
176 |
Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
83 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Charleston City Blues |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charleston City Blues |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Edgeworth Eagles |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lake Macquarie |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lambton Jarvis |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lambton Jarvis, Maitland |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valentine |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lake Macquarie |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Adamstown Rosebuds |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lake Macquarie |
25 bàn |