Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 14 | 6 | 5 | 56 | 34 | 48 |
2 | Slask Wroclaw | 25 | 13 | 7 | 5 | 34 | 21 | 46 |
3 | Rakow Czestochowa | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 27 | 44 |
4 | Lech Poznan | 25 | 12 | 8 | 5 | 38 | 30 | 44 |
5 | Pogon Szczecin | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 30 | 41 |
6 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 30 | 41 |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 28 | 39 |
8 | Stal Mielec | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 33 | 36 |
9 | Zaglebie Lubin | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 36 | 34 |
10 | Widzew lodz | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 35 | 32 |
11 | Radomiak Radom | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 38 | 31 |
12 | Piast Gliwice | 25 | 5 | 14 | 6 | 24 | 26 | 29 |
13 | Cracovia Krakow | 25 | 5 | 13 | 7 | 32 | 33 | 28 |
14 | Warta Poznan | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 30 | 27 |
15 | Korona Kielce | 25 | 4 | 12 | 9 | 28 | 34 | 24 |
16 | Puszcza Niepolomice | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 44 | 24 |
17 | LKS Lodz | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 48 | 17 |
18 | Ruch Chorzow | 25 | 1 | 13 | 11 | 25 | 41 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 225 | 93.75% |
Các trận chưa diễn ra | 15 | 6.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 41.33% |
Trận hòa | 74 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 25.78% |
Tổng số bàn thắng | 598 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 335 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 263 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jagiellonia Bialystok | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jagiellonia Bialystok | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jagiellonia Bialystok | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | LKS Lodz | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Warta Poznan | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | LKS Lodz | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Slask Wroclaw | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rakow Czestochowa | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pogon Szczecin | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | LKS Lodz | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | LKS Lodz | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Puszcza Niepolomice | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp