Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spartak Varna | 29 | 19 | 3 | 7 | 50 | 22 | 60 |
2 | Septemvri Sofia | 29 | 17 | 6 | 6 | 40 | 23 | 57 |
3 | Marek Dupnica | 29 | 14 | 11 | 4 | 30 | 20 | 53 |
4 | PFK Montana | 29 | 14 | 8 | 7 | 38 | 27 | 50 |
5 | Dobrudzha | 29 | 14 | 7 | 8 | 42 | 26 | 49 |
6 | Yantra Gabrovo | 29 | 12 | 7 | 10 | 35 | 32 | 43 |
7 | Ludogorets Razgrad Ii | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 29 | 41 |
8 | Strumska Slava | 29 | 11 | 8 | 10 | 27 | 24 | 41 |
9 | Spartak Pleven | 29 | 12 | 5 | 12 | 27 | 27 | 41 |
10 | Dunav Ruse | 29 | 10 | 9 | 10 | 25 | 31 | 39 |
11 | Litex Lovech | 29 | 10 | 8 | 11 | 24 | 29 | 38 |
12 | Cska 1948 Sofia Ii | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 32 | 37 |
13 | Belasitsa Petrich | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 29 | 34 |
14 | Chernomorets 1919 Burgas | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | 33 |
15 | Sportist Svoge | 29 | 8 | 9 | 12 | 26 | 35 | 33 |
16 | Chernomorets Balchik | 29 | 7 | 6 | 16 | 28 | 42 | 27 |
17 | Maritsa 1921 | 29 | 8 | 1 | 20 | 24 | 45 | 25 |
18 | Bdin Vidin | 29 | 4 | 6 | 19 | 12 | 40 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 261 | 108.75% |
Các trận chưa diễn ra | -21 | -8.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 49.04% |
Trận hòa | 64 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 26.44% |
Tổng số bàn thắng | 547 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 329 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spartak Varna | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spartak Varna | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Septemvri Sofia | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bdin Vidin | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bdin Vidin | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bdin Vidin | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Marek Dupnica | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Marek Dupnica | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Septemvri Sofia | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maritsa 1921 | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Yantra Gabrovo, Cska 1948 Sofia Ii | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maritsa 1921, Bdin Vidin | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp