Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
28.57% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 4.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Us Mondorf-les-bains |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alisontia Steinsel |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Us Mondorf-les-bains |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Jeunesse Esch, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Us Mondorf-les-bains, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Swift Hesperange, Progres Niedercorn, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Differdange 03, Racing Union Luxemburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Jeunesse Esch, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Us Mondorf-les-bains, Racing Union Luxemburg, Swift Hesperange, Progres Niedercorn, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Differdange 03, Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Etzella Ettelbruck |
5 bàn |