Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
52.94% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 4.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cs Petrocub |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Prut Leova, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Pepeni, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Prut Leova, Pepeni, Fcm Ungheni, Csf Baliti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sheriff, Floresti, Pepeni, Csf Baliti |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Pepeni, Csf Baliti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ursidos Stauceni |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga, Ursidos Stauceni |
9 bàn |