Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
294 |
81.67% |
Các trận chưa diễn ra |
66 |
18.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
219 |
74.49% |
Trận hòa |
88 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
114 |
38.78% |
Tổng số bàn thắng |
1400 |
Trung bình 4.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
828 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
572 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brandys Nad Labem |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brandys Nad Labem |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trutnov |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rymarov, Sumperk, Sternberk, Bridlicna |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Klatovy, Rymarov, Trutnov, Oez Letohrad, Spartak Sobeslav, Sumperk, Jindrichuv Hradec, Slavoj Olympia, Holesov, Krnov, Horovice, Ssk Bilovec, Sternberk, Bridlicna, Otava Katovice, Kostelec Na Hane, Sokol Nespeky, Tj Repiste |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Novy Bydzov, Rymarov, Rokycany, Senci Doubravka, Horovicko, Sumperk, Sokol Velke Hamry, Hlinsko, Sternberk, Bridlicna |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sumperk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
HFK Olomouc, Klatovy, Rymarov, Dobrovice, Trutnov, Vitkovice, Spartak Sobeslav, Sumperk, Bzenec, Humpolec, Jindrichuv Hradec, Slavoj Olympia, Holesov, Krnov, Horovice, Unie Hlubina, Ssk Bilovec, Sternberk, Bridlicna, Otava Katovice, Kostelec Na Hane, Sokol Nespeky, Tj Repiste |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Novy Bydzov, Rokycany, Horovicko, Sokol Velke Hamry, Hlinsko |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Cheb |
69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Novy Bydzov |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Union Cheb |
68 bàn |