Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ali Csc | 18 | 11 | 7 | 0 | 39 | 10 | 40 |
2 | Bahrain Sc | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 18 | 39 |
3 | Malkia | 18 | 9 | 8 | 1 | 23 | 7 | 35 |
4 | Al Budaiya | 18 | 8 | 8 | 2 | 22 | 10 | 32 |
5 | Al Ittihad Bhr | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 21 | 28 |
6 | Isa Town | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 21 | 26 |
7 | Al Ittifaq | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 22 | 22 |
8 | Buri | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 20 | 19 |
9 | Etehad Alreef | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 34 | 17 |
10 | Um Alhassam | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 31 | 12 |
11 | Qalali | 18 | 3 | 3 | 12 | 11 | 30 | 12 |
12 | Al Tadhmon | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 40 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 105 | 35% |
Các trận chưa diễn ra | 195 | 65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 37.14% |
Trận hòa | 30 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 34.29% |
Tổng số bàn thắng | 264 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 142 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 122 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bahrain Sc, Al Ali Csc | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malkia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ali Csc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malkia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Etehad Alreef | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp