Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáDEN D2Off Denmark - 2.Liga
Cập nhật lúc: 28/03/2024 23:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
119 |
33.06% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
66.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
61 |
51.26% |
Trận hòa |
51 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
39.5% |
Tổng số bàn thắng |
460 |
Trung bình 3.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
259 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
201 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Esbjerg FB |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Roskilde, Esbjerg FB |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Esbjerg FB |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Thisted, Fa 2000 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thisted |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brabrand IF, Fa 2000 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Middelfart |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Middelfart |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Esbjerg FB |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
HIK |
78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
HIK |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
HIK |
47 bàn |