Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
58.82% |
Trận hòa |
4 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
17.65% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Independiente Juniors |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Independiente Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Independiente Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guayaquil City, 9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guayaquil City, 9 De Octubre, Csd Vargas Torres |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Manta, Guayaquil City, 9 De Octubre, Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Manta, 9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manta, 9 De Octubre, Csd Vargas Torres |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chacaritas, Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gualaceo SC, Chacaritas |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chacaritas |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gualaceo SC |
5 bàn |