Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
94.74% |
Trận hòa |
12 |
63% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
78.95% |
Tổng số bàn thắng |
101 |
Trung bình 5.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
59 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Umf Njardvik |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Keflavik |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Umf Njardvik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dalvik Reynir |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Ir Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Keflavik, Leiknir Reykjavik, Dalvik Reynir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fjolnir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Umf Njardvik, Grotta Seltjarnarnes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grindavik, Leiknir Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Umf Afturelding |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Umf Afturelding |
17 bàn |