Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 21/04/2024 07:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
137 |
45.67% |
Các trận chưa diễn ra |
163 |
54.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
92 |
67.15% |
Trận hòa |
31 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
44.53% |
Tổng số bàn thắng |
615 |
Trung bình 4.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
354 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
261 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff B |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasieni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani, Floresti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Buiucani, Vasieni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Succes |
92 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CF Gagauziya |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Real Succes |
66 bàn |