Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
83.33% |
Trận hòa |
2 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Recoleta |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Recoleta |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Recoleta |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rubio Nu Asuncion, Atletico Colegiales |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
3 De Febrero, Rubio Nu Asuncion, Guairena, Atletico Colegiales |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rubio Nu Asuncion, Deportivo Santani, Sportivo San Lorenzo, Club Fernando De La Mora, Resistencia Sc, Atletico Colegiales, Deportivo Carapegua, Atletico Tembetary |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rubio Nu Asuncion, Sportivo San Lorenzo, Atletico Tembetary |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
3 De Febrero, Rubio Nu Asuncion, Deportivo Santani, Guairena, Martin Ledesma, Atletico Colegiales, Atletico Tembetary, Deportivo Recoleta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sportivo San Lorenzo, Resistencia Sc, Deportivo Carapegua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Santani, Independiente Fbc |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Carapegua |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Santani |
6 bàn |