Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 00:27
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
93.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 4.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KTP Kotka |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KTP Kotka |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jaro |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mp Mikkeli |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Salon Palloilijat Salpa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KTP Kotka, Mp Mikkeli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
JIPPO |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
JIPPO |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jaro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Japs, Mp Mikkeli, Kapa Helsinki |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Japs, Sjk Akatemia |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli, Kapa Helsinki |
10 bàn |