Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2022 01:30 | playoff | Paris Fc | 1 - 2 | 1 - 1 | Sochaux | |
21/05/2022 01:30 | playoff | Auxerre | 0 - 0 | 0 - 0 | Sochaux | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
27/05/2022 00:00 | playoff | Auxerre | 1 - 1 | 0 - 1 | Saint-Etienne | |
30/05/2022 00:00 | playoff | Saint-Etienne | 1 - 1 | 0 - 0 | Auxerre | |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Toulouse | 38 | 23 | 10 | 5 | 82 | 33 | 79 |
2 | Ajaccio | 38 | 22 | 9 | 7 | 39 | 19 | 75 |
3 | Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 61 | 39 | 74 |
4 | Paris Fc | 38 | 20 | 10 | 8 | 54 | 35 | 70 |
5 | Sochaux | 38 | 19 | 11 | 8 | 47 | 34 | 68 |
6 | Guingamp | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 48 | 58 |
7 | Caen | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 42 | 50 |
8 | Le Havre | 38 | 13 | 11 | 14 | 38 | 41 | 50 |
9 | Nimes | 38 | 14 | 7 | 17 | 44 | 51 | 49 |
10 | Pau FC | 38 | 14 | 7 | 17 | 41 | 49 | 49 |
11 | Dijon | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 53 | 47 |
12 | Bastia | 38 | 10 | 16 | 12 | 38 | 36 | 46 |
13 | Chamois Niortais | 38 | 12 | 10 | 16 | 39 | 42 | 46 |
14 | Amiens | 38 | 9 | 17 | 12 | 43 | 41 | 44 |
15 | Grenoble | 38 | 12 | 8 | 18 | 32 | 44 | 44 |
16 | Valenciennes | 38 | 10 | 14 | 14 | 34 | 47 | 44 |
17 | Rodez Aveyron | 38 | 10 | 13 | 15 | 32 | 42 | 43 |
18 | Quevilly | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 50 | 40 |
19 | Dunkerque | 38 | 8 | 7 | 23 | 28 | 53 | 31 |
20 | Nancy | 38 | 6 | 9 | 23 | 32 | 69 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 384 | 101.05% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -1.05% |
Chiến thắng trên sân nhà | 157 | 40.89% |
Trận hòa | 109 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 118 | 30.73% |
Tổng số bàn thắng | 875 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 481 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 394 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Toulouse | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Toulouse | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Toulouse | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Saint-Etienne | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Saint-Etienne | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Saint-Etienne | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Saint-Etienne | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Saint-Etienne | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Saint-Etienne | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nancy | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nancy | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nancy | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp