Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Le Havre | 38 | 20 | 15 | 3 | 46 | 19 | 75 |
2 | Metz | 38 | 20 | 12 | 6 | 61 | 33 | 72 |
3 | Bordeaux | 38 | 20 | 9 | 9 | 51 | 28 | 69 |
4 | Bastia | 38 | 17 | 9 | 12 | 52 | 45 | 60 |
5 | Caen | 38 | 16 | 11 | 11 | 52 | 43 | 59 |
6 | Saint-Etienne | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 57 | 56 |
7 | Guingamp | 38 | 15 | 10 | 13 | 51 | 46 | 55 |
8 | Paris Fc | 38 | 15 | 10 | 13 | 45 | 43 | 55 |
9 | Sochaux | 38 | 15 | 7 | 16 | 54 | 41 | 52 |
10 | Grenoble | 38 | 14 | 9 | 15 | 33 | 36 | 51 |
11 | Quevilly | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 49 | 50 |
12 | Amiens | 38 | 13 | 8 | 17 | 40 | 52 | 47 |
13 | Pau FC | 38 | 12 | 11 | 15 | 40 | 52 | 47 |
14 | Rodez Aveyron | 38 | 11 | 13 | 14 | 39 | 44 | 46 |
15 | Stade Lavallois MFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 44 | 56 | 46 |
16 | Valenciennes | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 49 | 45 |
17 | Annecy | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | 45 |
18 | Dijon | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 43 | 42 |
19 | Nimes | 38 | 10 | 6 | 22 | 44 | 62 | 36 |
20 | Chamois Niortais | 38 | 7 | 8 | 23 | 35 | 67 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 167 | 43.95% |
Trận hòa | 103 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 28.95% |
Tổng số bàn thắng | 916 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 502 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 414 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Saint-Etienne | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Saint-Etienne | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metz | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Grenoble | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rodez Aveyron, Annecy | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chamois Niortais | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Le Havre | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Le Havre | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Le Havre | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chamois Niortais | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chamois Niortais | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nimes | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp