Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
56.25% |
Trận hòa |
16 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
71.88% |
Tổng số bàn thắng |
120 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ljungskile SK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oskarshamns AIK |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Torslanda IK |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ljungskile SK, Torslanda IK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torslanda IK, Torns IF, Oskarshamns AIK |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eskilsminne IF, Lunds BK, Ariana |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Torns IF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Norrby IF, Lunds BK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ljungskile SK |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Onsala Bk |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
14 bàn |