Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
19% |
Các trận chưa diễn ra |
243 |
81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
43.86% |
Trận hòa |
29 |
51% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
152 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Osaka |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gifu, Azul Claro Numazu |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Osaka |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Giravanz Kitakyushu |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Giravanz Kitakyushu, Fukushima United FC, Grulla Morioka |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Omiya Ardija, Kataller Toyama, Giravanz Kitakyushu, Azul Claro Numazu, Vanraure Hachinohe |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija, Azul Claro Numazu |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fukushima United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Omiya Ardija, Gifu, Imabari FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gainare Tottori |
8 bàn |