Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
255 |
70.83% |
Các trận chưa diễn ra |
105 |
29.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
168 |
65.88% |
Trận hòa |
82 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
36.47% |
Tổng số bàn thắng |
987 |
Trung bình 3.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
594 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
393 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Acs Ghiroda |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Acs Ghiroda |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Blejoi Vispesti |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Acs Flacara Horezu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Bucuresti, Jiul Petrosani, Acs Foresta Suceava, Olimpia Satu Mare, Sporting Liesti, Dunarea Giurgiu, Cs Gloria Lunca Teuz Cermei, Soimii Lipova, Bucovina Radauti, Csa Axiopolis Sport Cernavoda, Metalul Buzau, Crisul Santandrei, Cs Dunarea Turris Turnu Magurele |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dacia Unirea Braila, Bihor Oradea, Stiinta Miroslava, Targu Secuiesc, Somuz Falticeni, Acs Flacara Horezu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cs Dunarea Turris Turnu Magurele |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Bucuresti, Jiul Petrosani, Acs Foresta Suceava, Olimpia Satu Mare, Sporting Liesti, Dunarea Giurgiu, Cs Gloria Lunca Teuz Cermei, Soimii Lipova, Bucovina Radauti, Csa Axiopolis Sport Cernavoda, Metalul Buzau, Acs Olimpic Cetate Rasnov, Crisul Santandrei, Cs Dun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Politehnica Timisoara, SC Bacau, Bihor Oradea, Dunarea Calarasi, Stiinta Miroslava, Targu Secuiesc, Cs Dunarea Turris Turnu Magurele, Somuz Falticeni, Csm Satu Mare |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Acso Filiasi |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Acs Viitorul Cluj |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Acso Filiasi |
35 bàn |