Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáDEN D4 Denmark - 4.Liga
Cập nhật lúc: 25/04/2024 02:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
198 |
55% |
Các trận chưa diễn ra |
162 |
45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
87 |
43.94% |
Trận hòa |
41 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
78 |
39.39% |
Tổng số bàn thắng |
679 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
350 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
329 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Horsholm-Usserod IK |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Horsholm-Usserod IK |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bronshoj |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eskilstrup |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fjordager IF, Eskilstrup |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Eskilstrup |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eskilstrup |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bronshoj |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eskilstrup |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vb 1968 |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kfum Roskilde |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Varde IF |
20 bàn |