Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
491 |
136.39% |
Các trận chưa diễn ra |
-131 |
-36.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
265 |
53.97% |
Trận hòa |
191 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
213 |
43.38% |
Tổng số bàn thắng |
1660 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
902 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
758 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bourg Peronnas |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bobigny Ac |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bourg Peronnas |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing Club De France |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Racing Club De France |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aubervilliers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Frejus Saint-Raphael |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Frejus Saint-Raphael |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saint Malo |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saint Quentin |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saint Quentin |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinan Lehon |
45 bàn |