Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
857 |
238.06% |
Các trận chưa diễn ra |
-497 |
-138.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
416 |
48.54% |
Trận hòa |
281 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
277 |
32.32% |
Tổng số bàn thắng |
2304 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1287 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1017 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Xerez CD |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Xerez CD |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cd Azuaga |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colegios Diocesanos |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anaitasuna, Colegios Diocesanos |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cf Montanesa, Colegios Diocesanos, Fuentes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Lagun Onak, Bergantinos Cf, Cd Anguiano |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ontinyent CF, Almeria B, Bergantinos Cf, Vilafranca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portugalete, Mallorca B, Cd Anguiano |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ud Fuente De Cantos |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ud Fuente De Cantos |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Melilla |
38 bàn |