Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
318 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
26.19% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
11.9% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 0.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pusamania Borneo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pusamania Borneo |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pusamania Borneo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persib Bandung, Bhayangkara Surabaya United, Persis Solo |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
PSM Makassar, Bhayangkara Surabaya United, Persis Solo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persib Bandung, Barito Putera, Cilegon United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arema Malang, Persib Bandung, Persita Tangerang, Bhayangkara Surabaya United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
PSM Makassar, Bhayangkara Surabaya United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arema Malang, Persib Bandung, Persita Tangerang, Barito Putera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pss Sleman |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Psis Semarang |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pss Sleman |
10 bàn |