Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Yelimay Semey | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 4 | 16 |
2 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 |
3 | Ordabasy | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 |
4 | Kairat Almaty | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
5 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 |
6 | Tobol Kostanai | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 |
7 | Astana | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 |
8 | Zhetysu Taldykorgan | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
9 | Turan Turkistan | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 |
10 | FK Atyrau | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 |
11 | Shakhtyor Karagandy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | 3 |
12 | Astana 64 | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 13 | 3 |
13 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 10 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 24 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 58.33% |
Trận hòa | 6 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 9 | 37.5% |
Tổng số bàn thắng | 57 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 36 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 21 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zhetysu Taldykorgan, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, Astana 64 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zhetysu Taldykorgan, Turan Turkistan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, Tobol Kostanai, Astana 64 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zhetysu Taldykorgan, FK Aktobe Lento, Kairat Almaty, Astana, Tobol Kostanai, Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kyzylzhar Petropavlovsk, Astana 64, Yelimay Semey | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zhetysu Taldykorgan, Tobol Kostanai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Astana 64 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kaisar Kyzylorda | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Astana 64 | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp