Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
2.33% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
97.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
71.43% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
14.29% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Shabab Kuw |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Shabab Kuw |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Al Sahel |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Jahra, Al Salmiyah, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Al Jahra, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kazma, Al-Arabi Club, Al Jahra, Khaitan, Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet, Al Fahaheel Sc, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kazma, Al-Arabi Club, Al Ttadamon, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Arabi Club, Al Jahra, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kazma, Al-Arabi Club, Khaitan, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Fahaheel Sc, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yarmouk |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Khaitan, Al Fahaheel Sc |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk |
4 bàn |