Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
68.42% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pulau Pinang Ntfa |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Melaka United, PDRM, Kuching Fa, Kelantan United, Ksr Sains, Brm Fc Kuala Kangsar, Pib |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang, Pahang, Melaka United, PDRM, Kuching Fa, Kelantan United, Ksr Sains, Brm Fc Kuala Kangsar, Pib, Pulau Pinang Ntfa, Imigresen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Negeri Sembilan, Perak, Kedah, Johor FC, Melaka United, PDRM, Sabah FA, Kuching Fa, Kelantan United, Ksr Sains, Brm Fc Kuala Kangsar, Manjung City, Pib |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Johor FC, Pulau Pinang Ntfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Selangor PB, Pulau Pinang, Pahang, Johor FC, Melaka United, PDRM, Kuala Lumpur, Kelantan United, Ksr Sains, Manjung City, Pib, Pulau Pinang Ntfa, Imigresen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Terengganu, Negeri Sembilan, Perak, Kedah, Johor FC, Sabah FA, Kuching Fa, Brm Fc Kuala Kangsar, Pulau Pinang Ntfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pulau Pinang |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kuching Fa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pulau Pinang |
7 bàn |