Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
11.39% |
Các trận chưa diễn ra |
319 |
88.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
60.98% |
Trận hòa |
11 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
46.34% |
Tổng số bàn thắng |
167 |
Trung bình 4.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Strikers SC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adelaide Victory |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Western Strikers SC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Western Strikers SC, Adelaide Blue Eagles |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Cobras |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
19 bàn |