Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
162.5% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 11.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 7.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Auckland City |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auckland City |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hamilton Wanderers Sc, Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa, Melville United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Auckland City, Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa, Birkenhead United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eastern Suburbs AFC, Melville United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hamilton Wanderers Sc |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City |
20 bàn |