Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
11.39% |
Các trận chưa diễn ra |
319 |
88.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
114.63% |
Trận hòa |
29 |
71% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
60.98% |
Tổng số bàn thắng |
264 |
Trung bình 6.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
154 |
Trung bình 3.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Eidsvold TF |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Eidsvold TF |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Junkeren |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gjovik Ff |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kvik Halden, Notodden FK, Strindheim IL, Gjovik Ff, Valerenga B, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grorud IL, Orn-Horten, Brattvag, Eidsvold TF, Alta, Eik Tonsberg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sotra Sk |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kvik Halden, Notodden FK, Follo, Tromsdalen UIL, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grorud IL, Skeid Oslo, Stjordals Blink, Eik Tonsberg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Follo, Junkeren |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Eidsvold TF |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Follo, Junkeren |
24 bàn |