Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
57.14% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 6.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Triều Tiên |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Triều Tiên |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đài Loan, Nữ Triều Tiên |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guam Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Trung Quốc, Mongolia Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Đài Loan, Nữ Triều Tiên, Guam Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Trung Quốc, Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Macao China W |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Macao China W |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mongolia Womens |
19 bàn |