Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 22/04/2024 19:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
12 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
39.29% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 3.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Suwon Fcm |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Suwon Fcm |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju Khnp Womens |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Busan Sangmu, Changnyeong Womens, Gyeongju Khnp Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Gyeongju Khnp Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hwacheon Kspo Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Womens |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Seoul Amazones |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Womens |
21 bàn |