Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
62.5% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
12.5% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thái Lan(U23) |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan(U23) |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Singapore U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lào(U23) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cambodia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thái Lan(U23), Lào(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Indonesia(U23), Thái Lan(U23) |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cambodia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cambodia(U23) |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Việt Nam(U23) |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cambodia(U23) |
17 bàn |