Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
29.17% |
Trận hòa |
7 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U23, Thái Lan U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Thái Lan U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Đông Timo U23 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Campuchia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singapore U23, Đông Timo U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan U23, Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đông Timo U23 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Campuchia U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đông Timo U23 |
8 bàn |