Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arkadag | 9 | 8 | 0 | 1 | 45 | 7 | 24 |
2 | HTTU Asgabat | 13 | 8 | 0 | 5 | 12 | 18 | 24 |
3 | Altyn Asyr | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 5 | 18 |
4 | Ahal | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 6 | 18 |
5 | Nebitchi | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 12 |
6 | Sagadam | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | 6 |
7 | Merw | 12 | 2 | 0 | 10 | 3 | 18 | 6 |
8 | Energetik Mary | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | 1 |
9 | Kopetdag Asgabat | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 26 | 7.22% |
Các trận chưa diễn ra | 334 | 92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 24 | 92.31% |
Trận hòa | 1 | 4% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 50% |
Tổng số bàn thắng | 109 | Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 64 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 45 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arkadag | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kopetdag Asgabat | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Altyn Asyr | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Merw, Arkadag | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Altyn Asyr | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kopetdag Asgabat | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Merw | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp