Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 20/04/2024 03:27
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
18.06% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
81.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
46.15% |
Trận hòa |
45 |
69% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
56.92% |
Tổng số bàn thắng |
232 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
118 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
114 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Racing Club Montevideo |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defensor SC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wanderers FC, Centro Atletico Fenix |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wanderers FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Centro Atletico Fenix |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rampla Juniors |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liverpool P., Rampla Juniors |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ca River Plate |
16 bàn |