Thông tin đội bóng Aarau | |
Thành lập | 1902/5/26 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Địa chỉ | Aarau Postfach 5001 Aarau Switzerland |
Website | https://fcaarau.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Thun (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.2 2.05 3.5 |
13/04/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.2 3.5 |
06/04/2024 23:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Schaffhausen (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.2 3.1 3.6 |
30/03/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.7 2.3 3.3 |
24/03/2024 00:00 |
Giao Hữu | Aarau Kf Drita Gjilan (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Baden (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.44 6.5 5 |
09/03/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3 2.3 3.4 |
02/03/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.63 3.5 |
24/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.2 3.6 |
17/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.75 4.2 4 |
11/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.8 3.75 |
03/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.75 3.8 |
31/01/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.33 1.75 4 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.1 3.75 |
10/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Basel Aarau (Hòa) |
u |
||||
16/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Aarau (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.85 4 3.8 |
10/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.85 4 3.75 |
03/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.99 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.9 3.75 |
26/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Sion (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.32 2.04 3.77 |
12/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0 |
1.08 0.85 |
3 u |
0.79 0.97 |
2.45 2.26 3.70 |
04/11/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Thun (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.88 |
3 u |
0.89 0.99 |
2.73 2.09 3.60 |
28/10/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Schaffhausen (Hòa) |
0.5-1 |
0.70 1.13 |
3 u |
0.96 0.84 |
1.53 4.75 4.00 |
22/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Aarau (Hòa) |
0.5 |
1.21 0.64 |
3 u |
0.75 1.05 |
2.00 2.90 3.75 |
08/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
2.5-3 u |
0.83 1.01 |
1.62 4.75 3.90 |
30/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.25 3.50 |
26/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.91 |
2.5 u |
0.62 1.20 |
2.10 2.90 3.40 |
23/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Aarau (Hòa) |
0.5-1 |
1.04 0.77 |
3-3.5 u |
0.96 0.84 |
1.91 3.05 3.75 |
17/09/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Aarau Winterthur (Hòa) |
0.5 |
0.70 1.05 |
2.5 u |
0.65 1.10 |
3.05 2.05 3.75 |
02/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.75 1 |
1.54 4.60 3.95 |
26/08/2023 00:45 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Aarau (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 1.04 |
2.5-3 u |
0.95 0.97 |
2.70 2.16 3.50 |