Thông tin đội bóng Al Orubah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.62 4.75 3.5 |
16/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Orubah (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.61 5.5 3.2 |
10/03/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.94 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
1.82 4.2 3.35 |
04/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Qaisoma (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.2 3.5 |
28/02/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.87 |
2.25 u |
0.89 0.87 |
4 1.8 3.25 |
21/02/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2 u |
0.79 0.98 |
2.5 2.7 2.9 |
13/02/2024 18:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.75 3.4 |
05/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
3 2.2 3.1 |
29/01/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2.1 3.1 3.2 |
23/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
3.05 2.15 3.35 |
10/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.45 2.5 3.7 |
03/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.1 3.35 3.2 |
27/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.82 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
1.95 3.6 3.4 |
20/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
2.2 2.95 3.45 |
13/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Jandal (Hòa) |
u |
||||
06/12/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.88 0.85 |
2 u |
0.81 0.92 |
2.75 2.7 2.85 |
29/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.88 3.8 3.4 |
29/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al-Najma (Hòa) |
u |
||||
08/11/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Orubah (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.80 |
2 u |
0.77 1.03 |
3.25 2.06 3.05 |
01/11/2023 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Qadasiya (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.97 |
2 u |
0.85 0.93 |
2.89 2.19 2.86 |
23/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.77 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
3.85 1.77 3.40 |
02/10/2023 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Orubah (Hòa) |
0 |
1.03 0.79 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.66 2.35 3.15 |
27/09/2023 22:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Wehda Mecca (Hòa) |
0-0.5 |
1.07 0.71 |
2.5-3 u |
0.98 0.78 |
3.14 1.89 3.29 |
21/09/2023 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.97 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.82 3.80 3.25 |
14/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Baten (Hòa) |
0 |
1.02 0.76 |
2.5 u |
1.05 0.67 |
2 3.4 3.3 |
02/09/2023 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.93 0.78 |
2.5 u |
1.3 0.53 |
2.7 2.55 3 |
28/08/2023 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Ain Ksa (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.92 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.15 3.10 3.10 |
20/08/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.77 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
1.95 3.30 3.25 |
14/08/2023 23:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.01 3.40 3.05 |
30/05/2023 01:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Kholood (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.78 |
2-2.5 u |
0.84 0.85 |
1.66 4.45 3.20 |