Thông tin đội bóng Aragvi Dusheti | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Kolkheti Khobi (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.57 5.25 3.5 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.05 3 3.4 |
17/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Aragvi Dusheti (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.5 3.4 |
12/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Sioni Bolnisi (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.37 2.37 3.6 |
07/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Aragvi Dusheti (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.97 0.82 |
1.4 5.5 5.5 |
14/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Samtredia Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
10/12/2022 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.19 0.64 |
3.02 2.25 2.88 |
06/12/2022 16:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
2.5-3 u |
0.87 0.86 |
1.95 3.05 3.40 |
20/05/2021 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Gori Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
18/04/2021 16:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Zestafoni Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
27/03/2021 15:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Aragvi Dusheti Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
23/03/2021 16:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Irao Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
09/12/2020 15:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Aragvi Dusheti (Hòa) |
1.25 |
3 u |
1.10 20.00 8.00 |
||
29/11/2020 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
1.25 |
3 u |
0.88 0.86 |
17.00 1.14 7.00 |
|
22/11/2020 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.75 |
2.5-3 u |
0.91 0.83 |
1.34 7.00 5.25 |
|
03/11/2020 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Samgurali Tskh (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.83 |
2.5-3 u |
0.96 0.79 |
17.00 1.18 5.50 |
28/10/2020 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
21/10/2020 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Aragvi Dusheti (Hòa) |
2 |
0.77 0.93 |
5 u |
1.22 11.50 5.75 |
|
05/10/2020 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Merani Martvili (Hòa) |
0-0.5 |
0.71 0.97 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
2.80 2.35 3.40 |
01/10/2020 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
23/09/2020 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
2.30 2.85 3.35 |
15/09/2020 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
4.10 1.79 3.60 |
24/08/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili Aragvi Dusheti (Hòa) |
1 |
0.66 1.04 |
2.5 u |
0.86 0.87 |
1.33 6.70 4.20 |
17/08/2020 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Aragvi Dusheti (Hòa) |
1 |
0.76 0.93 |
3.5 u |
0.88 0.81 |
1.22 8.00 5.25 |
11/08/2020 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Shevardeni (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.87 |
2.5-3 u |
0.96 0.76 |
2.05 2.85 3.35 |
05/08/2020 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.80 4.00 3.40 |
28/07/2020 20:45 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Aragvi Dusheti (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.71 |
2-2.5 u |
1.00 0.78 |
2.38 2.90 3.00 |
20/07/2020 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Shukura Kobuleti (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.72 |
2.5-3 u |
0.96 0.76 |
5.25 1.56 3.60 |