Thông tin đội bóng Dordrecht 90 | |
Thành lập | 1990-7-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Krommedijk 210 |
Website | http://www.fcdordrecht.nl/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.83 |
3 u |
0.87 0.93 |
3.2 2.1 3.75 |
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Eindhoven (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.8 4.33 3.4 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | ADO Den Haag Dordrecht 90 (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.81 |
3.5 u |
0.93 0.86 |
1.44 5.5 4.7 |
09/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Telstar (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
3 u |
0.84 0.96 |
1.9 3.5 4 |
04/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Hà Lan | MVV Maastricht Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
3.5 u |
0.95 0.9 |
2.4 2.7 3.8 |
27/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
2.38 2.8 3.5 |
17/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
2.15 3 4 |
10/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.62 4.75 4.33 |
03/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Groningen (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.9 |
3 u |
0.84 0.76 |
2.6 2.55 3.5 |
30/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.85 1 |
2.38 2.7 3.8 |
23/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong AZ Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.83 1.03 |
2.25 2.9 3.8 |
13/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Helmond Sport (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3.25 u |
1 0.85 |
2 3.4 3.75 |
08/01/2024 22:00 |
Giao Hữu | Dordrecht 90 Fortuna Dusseldorf (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.86 |
3.25 u |
0.93 0.82 |
4.2 1.68 3.9 |
23/12/2023 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Emmen (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.88 |
3 u |
0.65 0.95 |
2.32 2.7 3.45 |
20/12/2023 02:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Dordrecht 90 Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0 |
0.88 0.92 |
3.25 u |
0.97 0.81 |
2.38 2.42 3.5 |
16/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Telstar Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.3 2.9 3.6 |
09/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Dordrecht 90 (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.2 3.4 |
05/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap Dordrecht 90 (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.65 4.75 4.33 |
02/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Roda JC Kerkrade (Hòa) |
0 |
0.9 0.92 |
3.25 u |
0.97 0.83 |
2.55 2.5 3.75 |
28/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap Dordrecht 90 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.5 4 |
25/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 ADO Den Haag (Hòa) |
0-0.5 |
1.07 0.75 |
3 u |
0.86 0.94 |
2.30 2.50 3.75 |
11/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong PSV Eindhoven (Hòa) |
1 |
0.94 0.80 |
3-3.5 u |
0.89 0.91 |
1.68 3.90 3.75 |
05/11/2023 20:30 |
Hạng 2 Hà Lan | Groningen Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.92 0.78 |
3-3.5 u |
0.93 0.67 |
1.58 4.20 3.98 |
01/11/2023 02:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Lisse Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.53 1.3 |
6.00 1.43 4.90 |
28/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Den Bosch (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.88 |
3 u |
0.80 1.06 |
1.74 3.65 4.00 |
24/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Helmond Sport Dordrecht 90 (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.90 0.95 |
1.95 3.60 3.60 |
21/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
3-3.5 u |
0.67 1.20 |
1.96 2.87 3.85 |
07/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.80 |
3 u |
0.83 0.77 |
3.00 2.05 3.30 |
30/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Eindhoven Dordrecht 90 (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.86 |
3 u |
1.01 0.79 |
1.78 3.65 3.80 |
23/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong AZ (Hòa) |
0 |
0.74 1.08 |
3 u |
0.94 0.86 |
2.20 2.64 3.75 |