Thông tin đội bóng Gentofte Vangede If/gvi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kfum Roskilde Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
u |
||||
10/06/2023 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Karlslunde (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.91 |
2.5-3 u |
0.82 1.00 |
3.20 1.90 3.55 |
03/06/2023 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Greve (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.90 |
2.5 u |
0.82 0.92 |
3.35 1.87 3.40 |
26/05/2023 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Herstedoster Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.81 |
3 u |
0.93 0.84 |
2.25 2.80 3.60 |
20/05/2023 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi B 1908 (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.97 0.81 |
2.72 2.19 3.38 |
05/05/2023 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Tarnby Ff (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.85 |
2.5-3 u |
0.92 0.90 |
3.40 1.83 3.55 |
29/04/2023 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Kfum Roskilde (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5-3 u |
0.92 0.85 |
3.05 2.00 3.40 |
22/04/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Karlslunde Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
1 |
0.94 0.82 |
2.5-3 u |
0.94 0.83 |
1.56 5.25 4.00 |
15/04/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Greve Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
1 |
0.81 0.97 |
3 u |
0.97 0.81 |
1.50 5.13 4.37 |
08/04/2023 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Herstedoster (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.83 |
3-3.5 u |
1.00 0.79 |
1.95 3.17 3.80 |
26/11/2022 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Greve Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.98 |
3 u |
0.84 0.93 |
1.61 3.89 3.94 |
19/11/2022 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Bronshoj (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
0.93 0.89 |
4.10 1.55 4.35 |
12/11/2022 01:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Holbaek Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
1 |
0.79 1.00 |
3.5 u |
0.93 0.83 |
1.52 4.59 4.64 |
05/11/2022 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Karlslunde (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.81 |
3 u |
0.86 0.91 |
3.46 1.81 4.00 |
29/10/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | B 1908 Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0 |
0.76 1.02 |
3 u |
0.96 0.81 |
2.35 2.69 3.41 |
22/10/2022 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kfum Roskilde Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.79 |
3 u |
0.80 0.95 |
2.00 3.15 3.90 |
15/10/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Tarnby Ff (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.88 |
3 u |
0.89 0.81 |
2.96 1.89 3.55 |
08/10/2022 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Herstedoster Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.81 |
3-3.5 u |
0.92 0.88 |
2.88 2.01 4.27 |
24/09/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Greve (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
3-3.5 u |
0.83 0.99 |
3.00 1.91 3.80 |
17/09/2022 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
1 |
0.92 0.82 |
3.5 u |
0.97 0.78 |
1.62 4.20 4.40 |
10/09/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Holbaek (Hòa) |
1 |
0.84 0.97 |
3-3.5 u |
0.91 0.89 |
4.68 1.60 4.15 |
02/09/2022 23:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Karlslunde Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
u |
||||
27/08/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi B 1908 (Hòa) |
0 |
0.78 0.97 |
2.5-3 u |
0.79 0.95 |
2.35 2.65 3.50 |
21/08/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Kfum Roskilde (Hòa) |
0 |
0.86 0.88 |
3-3.5 u |
0.99 0.77 |
2.31 2.23 3.58 |
17/08/2022 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.93 |
3 u |
0.96 0.84 |
1.65 4.07 3.71 |
13/08/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Herstedoster (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.99 |
3-3.5 u |
1.02 0.79 |
1.82 3.70 3.87 |
18/06/2022 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Kfum Kobenhavn (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.00 |
3 u |
0.77 0.99 |
|
04/06/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Ringsted (Hòa) |
1 |
0.89 0.97 |
3 u |
0.83 1.02 |
1.49 4.70 4.30 |
27/05/2022 23:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
1 |
0.93 0.80 |
u |
1.57 4.60 4.00 |
|
21/05/2022 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi B 1908 (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.80 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
2.30 2.55 3.70 |