Thông tin đội bóng Gillingham | |
Thành lập | 1893 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Priestfield Stadium |
Website | http://www.gillinghamfootballclub.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/03/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Crewe Alexandra (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.05 3.5 3.5 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Morecambe Gillingham (Hòa) |
0 |
0.92 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.85 2.3 3.25 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Grimsby Town (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.9 3.39 3.31 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng 3 Anh | AFC Wimbledon Gillingham (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.2 3.4 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Tranmere Rovers (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.95 3.6 3.6 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng 3 Anh | Barrow Gillingham (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.1 3.3 3.5 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Salford City Gillingham (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.79 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
2.16 3.1 3.35 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Wrexham (Hòa) |
0 |
1.01 0.83 |
2.5 u |
0.8 1.02 |
2.9 2.35 3.5 |
21/02/2024 02:45 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Stockport County (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
3.4 2.2 3.3 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Newport County Gillingham (Hòa) |
0 |
0.7 1.11 |
2.5 u |
0.8 0.88 |
2.55 2.55 3.4 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Swindon (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4.2 3.6 |
10/02/2024 02:45 |
Hạng 3 Anh | Notts County Gillingham (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.91 3.6 4 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Walsall (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1.15 0.61 |
1.92 3.45 3.3 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Milton Keynes Dons Gillingham (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 4 3.25 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Forest Green Rovers (Hòa) |
0.75 |
1.07 0.75 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
1.85 4.4 3.5 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Accrington Stanley Gillingham (Hòa) |
0 |
0.8 0.9 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
2.24 2.68 3.3 |
06/01/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Stockport County (Hòa) |
1.75 |
0.75 0.98 |
3 u |
0.95 0.78 |
9.5 1.24 5.25 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp FA | Gillingham Sheffield United (Hòa) |
1.25 |
0.72 1.08 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
9.5 1.38 4.75 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng 3 Anh | Colchester United Gillingham (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.8 2.5 3.3 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Sutton United (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.73 1 |
1.64 4.8 3.65 |
26/12/2023 20:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Crawley Town (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.98 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
2.1 3.2 3.35 |
23/12/2023 02:00 |
Hạng 3 Anh | Forest Green Rovers Gillingham (Hòa) |
0 |
1.04 0.82 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.65 2.33 3.2 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Bradford AFC (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.45 3 3.3 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng 3 Anh | Barrow Gillingham (Hòa) |
0.5 |
1 0.82 |
2.25 u |
0.78 1.1 |
1.95 3.85 3.35 |
02/12/2023 22:00 |
Cúp FA | Gillingham Charlton Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.75 u |
0.86 0.84 |
3.75 1.87 3.6 |
29/11/2023 02:45 |
Hạng 3 Anh | Gillingham AFC Wimbledon (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.45 2.55 3.4 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers Gillingham (Hòa) |
0 |
0.95 0.75 |
2.5 u |
1 0.73 |
2.63 2.33 3.25 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng 3 Anh | Gillingham Salford City (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.75 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.06 3.63 3.53 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng 3 Anh | Wrexham Gillingham (Hòa) |
0.75 |
0.94 0.88 |
2.75 u |
0.89 0.93 |
1.60 4.50 4.00 |
08/11/2023 02:00 |
England Johnstone | Gillingham Fulham U21 (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.85 |
3-3.5 u |
0.94 0.82 |
1.90 3.30 3.70 |