Thông tin đội bóng Grulla Morioka | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
17/04/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Grulla Morioka Cerezo Osaka (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.04 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.47 4.4 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Osaka (Hòa) |
u |
||||
10/04/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Nara Club (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
20/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
13/03/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Grulla Morioka Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.74 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
3.4 1.93 3.2 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
25/02/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
02/12/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
26/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
19/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gifu (Hòa) |
0 |
0.84 0.86 |
2.5 u |
0.87 0.73 |
2.40 2.40 3.17 |
11/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
1.83 3.75 3.25 |
|||
22/10/2023 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
14/10/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.25 3.30 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
01/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
23/09/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
18/09/2023 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Grulla Morioka (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
1.08 0.68 |
2.40 2.66 3.05 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Osaka (Hòa) |
0 |
0.83 0.90 |
2-2.5 u |
0.89 0.89 |
2.35 2.88 3.05 |
02/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Fukushima United FC (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.80 3.10 |
26/08/2023 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
19/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Ehime FC (Hòa) |
u |
||||
12/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
06/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Grulla Morioka (Hòa) |
u |