Thông tin đội bóng Guingamp | |
Thành lập | 1912 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex |
Website | https://www.eaguingamp.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Guingamp (Hòa) |
0 |
0.88 0.82 |
2 u |
0.67 0.93 |
2.75 2.7 3 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Valenciennes (Hòa) |
1 |
0.9 0.8 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
1.55 6.5 3.75 |
10/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.89 |
2 u |
0.68 0.92 |
3.2 2.25 3.2 |
03/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp ES Troyes AC (Hòa) |
0.75 |
1.01 0.81 |
2.25 u |
0.79 1.01 |
1.78 4.5 3.5 |
25/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.7 |
2.1 3.3 3.5 |
18/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Caen (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.92 |
2.25 u |
0.87 0.73 |
1.85 4.2 3.4 |
11/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Guingamp (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
1.75 u |
0.88 0.98 |
2.88 2.5 3 |
04/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Annecy (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.92 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.62 5.5 3.75 |
28/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Auxerre Guingamp (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.75 4.33 3.5 |
24/01/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.75 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
2 3.75 3.3 |
14/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Guingamp (Hòa) |
0 |
0.74 0.96 |
2 u |
0.66 0.94 |
2.55 2.75 3.2 |
07/01/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp Stade Rennais FC (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.75 1.95 3.5 |
20/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Angers SCO Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.86 |
2.25 u |
0.95 0.91 |
2 3.9 3.25 |
17/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.62 5.25 3.6 |
10/12/2023 01:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Ag Caennaise Guingamp (Hòa) |
4 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.11 5 |
60 1.03 17 |
06/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Saint-Etienne Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.05 3.6 3.3 |
03/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.92 |
2.25 u |
0.83 0.77 |
2.05 3.5 3.4 |
26/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.88 |
2.25 u |
0.77 0.83 |
3 2.25 3.4 |
19/11/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Saint Malo Guingamp (Hòa) |
1 |
0.86 0.92 |
2.5 u |
0.57 1.25 |
5.6 1.56 4.4 |
12/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
1.12 0.80 |
2.5 u |
0.9 0.7 |
2.4 2.85 3.3 |
07/11/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Auxerre (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.90 |
2.65 2.23 3.33 |
29/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Guingamp (Hòa) |
0 |
0.94 0.88 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
2.55 2.8 3.1 |
22/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.80 |
2.25 u |
0.84 0.76 |
1.95 3.75 3.5 |
08/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Grenoble (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.91 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.2 3.2 3.3 |
01/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.79 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
1.95 3.75 3.5 |
27/09/2023 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Bordeaux (Hòa) |
0 |
0.92 0.85 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
2.60 2.50 3.20 |
24/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Guingamp (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1.2 0.6 |
2.37 2.87 2.87 |
19/09/2023 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Ajaccio (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.09 3.09 3.13 |
03/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.87 |
2.25 u |
0.77 0.83 |
1.94 3.22 3.05 |
27/08/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Pau FC (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.95 |
2.25 u |
0.75 0.85 |
1.72 4.75 3.6 |