Thông tin đội bóng Hobro I.K. | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | http://hikfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.63 3.3 |
12/04/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Aalborg BK (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4.5 1.75 3.6 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Hobro I.K. (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.5 6.25 4.5 |
01/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.88 2.38 3.4 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.87 |
2.5 u |
1 0.86 |
1.94 3.7 3.55 |
09/03/2024 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.2 3.75 |
02/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.83 4.5 3.5 |
25/02/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.88 3.25 |
02/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Skive IK (Hòa) |
2 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.2 9 6 |
19/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Randers FC Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.67 4 3.75 |
02/12/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.2 3.6 |
26/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hobro I.K. (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.44 7 4.5 |
14/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0-0.5 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.26 2.69 3.50 |
04/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Hobro I.K. (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.80 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.45 5.30 4.45 |
28/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.60 1.28 |
2.5 u |
0.72 1.13 |
1.60 4.50 4.00 |
21/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.85 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.85 3.45 3.70 |
08/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Hobro I.K. (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.95 |
2.5-3 u |
0.98 0.82 |
2.94 2.05 3.45 |
01/10/2023 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.92 0.90 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
2.60 2.60 3.50 |
27/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hobro I.K. Odense BK (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.95 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
4.15 1.78 3.7 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 1.07 |
3 u |
1.04 0.80 |
2.70 2.38 3.60 |
16/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0 |
0.96 0.92 |
2.5-3 u |
0.97 0.83 |
2.33 2.60 3.60 |
07/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
03/09/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Hobro I.K. (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.86 |
2.5-3 u |
0.91 0.89 |
2.16 2.80 3.60 |
28/08/2023 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Sonderjyske (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.86 |
2.5-3 u |
0.85 1.01 |
3.50 1.86 3.70 |
25/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.82 1.06 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
4.70 1.57 4.10 |
20/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
0.84 1.02 |
2.5-3 u |
0.86 0.98 |
2.38 2.50 3.50 |
13/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.96 0.90 |
2.5-3 u |
1.02 0.82 |
2.49 2.41 3.50 |
10/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus 1900 Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
0.83 1.00 |
2.75 2.45 3.40 |
29/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Naestved (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.85 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
2.21 2.80 3.50 |