Thông tin đội bóng Khánh Hòa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.94 |
2 u |
0.74 1 |
3.15 2.3 3.05 |
30/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.79 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.75 3.1 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
1.5 6.25 3.9 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
4.8 1.64 3.7 |
27/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.15 3.2 3.25 |
23/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Khánh Hòa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.2 2.9 3.45 |
17/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.87 |
1.42 7.25 4.1 |
26/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.4 3.3 |
22/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Công An Hà Nội (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.08 0.73 |
6 1.4 4.33 |
18/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Khánh Hòa (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.89 0.83 |
1.34 8.25 4.6 |
10/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.62 2.25 3.5 |
02/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
4.4 1.73 3.5 |
26/11/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Khánh Hòa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.8 1.8 3.4 |
04/11/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.95 3.50 3.40 |
28/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.72 0.98 |
2-2.5 u |
0.75 0.85 |
3.08 1.98 3.08 |
22/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.83 3.80 3.20 |
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.91 |
2 u |
0.75 1.02 |
2.65 2.83 3.00 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Khánh Hòa (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.88 |
2-2.5 u |
0.82 1.01 |
1.67 4.60 3.50 |
29/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.99 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
2.00 3.35 3.45 |
23/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 |
0.95 0.88 |
2-2.5 u |
0.93 0.89 |
2.60 2.50 3.15 |
15/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.62 5.00 3.70 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Khánh Hòa (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.63 4.15 3.35 |
25/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.80 |
2-2.5 u |
0.80 1.01 |
4.10 1.80 3.59 |
06/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
3.10 2.11 3.14 |
30/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Khánh Hòa (Hòa) |
1-1.5 |
0.99 0.82 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
1.44 6.12 4.55 |
26/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.86 3.72 3.66 |
21/05/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 0.97 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.97 3.15 3.31 |
16/04/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.84 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.35 2.90 2.87 |
11/04/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.99 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.53 5.50 3.70 |
07/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.89 |
2-2.5 u |
0.84 0.88 |
1.83 4.20 3.30 |