Thông tin đội bóng Landskrona BoIS | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2 3.6 3.4 |
13/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS IK Oddevold (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.94 0.84 |
1.84 3.9 3.5 |
07/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.25 3.75 |
31/03/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Sandvikens IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.95 3.4 3.5 |
26/03/2024 00:00 |
Giao Hữu | Landskrona BoIS Eskilsminne IF (Hòa) |
1 |
1.04 0.8 |
3 u |
0.92 0.9 |
1.56 4.46 3.86 |
12/03/2024 23:30 |
Giao Hữu | Landskrona BoIS Lunds BK (Hòa) |
1 |
1.04 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.9 |
1.55 4.76 3.75 |
02/03/2024 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
2.3 2.9 3.5 |
27/02/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Landskrona BoIS Hacken (Hòa) |
1.5 |
0.82 1.02 |
3.25 u |
0.85 1 |
6.5 1.4 5.25 |
21/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Landskrona BoIS Angelholms FF (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.99 |
2.75 u |
0.86 0.92 |
1.78 3.5 3.65 |
17/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna Landskrona BoIS (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.53 1.35 |
1.4 7 5 |
26/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Landskrona BoIS Sonderjyske (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Landskrona BoIS Mjallby AIF (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orgryte (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.01 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.07 2.12 3.78 |
04/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Landskrona BoIS (Hòa) |
1 |
0.98 0.90 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.44 5.80 4.20 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.65 1.29 |
2.5-3 u |
0.89 0.97 |
2.48 2.46 3.70 |
22/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.83 1.03 |
3.60 1.84 3.85 |
08/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Landskrona BoIS (Hòa) |
0 |
0.89 0.99 |
2.5-3 u |
0.96 0.90 |
2.43 2.54 3.65 |
04/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.97 |
2.5-3 u |
0.84 1.02 |
1.83 3.90 3.75 |
28/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.45 3.49 |
23/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.01 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
3.20 2.01 3.70 |
19/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
1.08 0.80 |
2.5-3 u |
0.92 0.94 |
2.32 2.60 3.70 |
02/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS GAIS (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
1.01 0.85 |
3.10 2.08 3.60 |
30/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.97 |
2.10 3.10 3.50 |
23/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Trollhattan Landskrona BoIS (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.97 |
3 u |
1 0.8 |
4 1.75 3.75 |
19/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS IK Brage (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.89 |
2.5-3 u |
1.05 0.87 |
2.26 2.80 3.60 |
12/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.83 1.00 |
1.83 4.10 3.60 |
05/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
2.10 3.00 3.20 |
30/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.99 |
2.5 u |
0.79 1.07 |
2.19 3.00 3.45 |
22/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS AFC United (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.89 |
2.5 u |
0.88 1.04 |
1.75 4.20 3.80 |
15/07/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.99 |
1.90 3.60 3.45 |