Thông tin đội bóng Manchester City | |
Thành lập | 1880 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Etihad Manchester, Anh |
Website | http://www.mancity.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 23:15 |
Cúp FA | Manchester City Chelsea (Hòa) |
1 |
0.98 0.92 |
3 u |
0.9 1 |
1.57 5.5 4.2 |
18/04/2024 02:00 |
Cúp C1 Châu Âu | Manchester City Real Madrid (Hòa) |
0.75 |
0.84 1.06 |
3 u |
0.99 0.91 |
1.67 4.75 4.2 |
13/04/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Luton Town (Hòa) |
2.5 |
0.8 1.11 |
3.75 u |
0.82 0.98 |
1.07 29 12 |
10/04/2024 02:00 |
Cúp C1 Châu Âu | Real Madrid Manchester City (Hòa) |
0 |
1.09 0.81 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
2.7 2.38 3.5 |
06/04/2024 18:30 |
Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace Manchester City (Hòa) |
1.5 |
0.74 1.12 |
2.75 u |
0.83 1.07 |
7.4 1.33 4.6 |
04/04/2024 02:15 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Aston Villa (Hòa) |
1.75 |
1.01 0.89 |
3.5 u |
1.04 0.86 |
1.25 10 6.5 |
31/03/2024 22:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Arsenal (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1.03 0.87 |
1.91 4 3.5 |
17/03/2024 23:30 |
Ngoại Hạng Anh | Brighton Manchester City (Hòa) |
1.25 |
0.79 1.02 |
3 u |
0.84 0.96 |
4.58 1.62 4.23 |
17/03/2024 00:30 |
Cúp FA | Manchester City Newcastle United (Hòa) |
1.75 |
0.91 0.99 |
3.25 u |
0.85 1.05 |
1.25 10 6.5 |
10/03/2024 22:45 |
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Manchester City (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.97 |
2.75 u |
0.83 1.06 |
2.81 2.17 3.65 |
07/03/2024 03:00 |
Cúp C1 Châu Âu | Manchester City Copenhagen (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.92 |
3.5 u |
1.04 0.86 |
1.14 15 8.5 |
03/03/2024 22:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Manchester United (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.95 |
3.5 u |
1.3 0.55 |
1.33 8.5 5 |
28/02/2024 03:00 |
Cúp FA | Luton Town Manchester City (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.92 |
3 u |
0.86 1.04 |
10 1.33 5 |
25/02/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | AFC Bournemouth Manchester City (Hòa) |
1.25 |
1.08 0.8 |
3.25 u |
1.06 0.8 |
7 1.41 4.8 |
21/02/2024 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Brentford (Hòa) |
2 |
0.97 0.93 |
3.25 u |
0.86 1.04 |
1.2 15 6.5 |
18/02/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Chelsea (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.9 |
3 u |
0.9 0.96 |
1.36 8 4.8 |
14/02/2024 03:00 |
Cúp C1 Châu Âu | Copenhagen Manchester City (Hòa) |
1.75 |
0.89 1.04 |
3 u |
0.98 0.92 |
11 1.25 6 |
10/02/2024 19:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Everton (Hòa) |
2 |
1.04 0.86 |
3.25 u |
0.91 0.99 |
1.18 13 8 |
06/02/2024 03:00 |
Ngoại Hạng Anh | Brentford Manchester City (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.9 |
3 u |
0.97 0.93 |
7 1.4 4.75 |
01/02/2024 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Burnley (Hòa) |
2.5 |
0.92 0.98 |
3.5 u |
0.92 0.98 |
1.1 17 12 |
27/01/2024 03:00 |
Cúp FA | Tottenham Hotspur Manchester City (Hòa) |
1 |
0.83 1.07 |
3 u |
0.83 1.07 |
4.75 1.65 4.33 |
14/01/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Newcastle United Manchester City (Hòa) |
1 |
0.92 0.98 |
3 u |
1.04 0.86 |
5.5 1.55 4.33 |
07/01/2024 21:00 |
Cúp FA | Manchester City Huddersfield Town (Hòa) |
3 |
0.77 1.03 |
4 u |
0.8 0.9 |
1.08 36 12 |
30/12/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Sheffield United (Hòa) |
2.75 |
0.99 0.91 |
3.5 u |
0.87 1.03 |
1.08 26 11 |
28/12/2023 03:15 |
Ngoại Hạng Anh | Everton Manchester City (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
1.01 0.89 |
5.75 1.57 4 |
23/12/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Brentford (Hòa) |
2 |
1.02 0.83 |
3.25 u |
0.87 0.97 |
1.22 11.5 7.25 |
23/12/2023 01:00 |
FIFA Club World Cup | Manchester City Fluminense (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.29 9.5 6 |
20/12/2023 01:00 |
FIFA Club World Cup | Urawa Red Diamonds Manchester City (Hòa) |
2 |
0.92 0.92 |
3 u |
0.85 1 |
15 1.16 8 |
20/12/2023 01:00 |
FIFA Club World Cup | Manchester City Urawa Red Diamonds (Hòa) |
2 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.18 15 7 |
16/12/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Crystal Palace (Hòa) |
2 |
0.88 1.05 |
3.25 u |
0.98 0.92 |
1.18 13 8 |