Thông tin đội bóng Millwall | |
Thành lập | 1885 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | The New Den Zampa Road Bermondsey,London SE16 3LN |
Website | http://www.millwallfc.co.uk |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Plymouth Argyle (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.88 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
1.99 3.22 3.35 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.18 3.11 3 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Cardiff City (Hòa) |
0.5 |
0.84 1.04 |
2 u |
0.84 0.94 |
1.7 4 2.8 |
10/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
4.75 1.7 3.75 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.96 |
2 u |
0.79 1.07 |
2.22 3.4 3.1 |
01/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
0.9 0.88 |
3.91 1.95 3.52 |
29/03/2024 20:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall West Bromwich (Hòa) |
0 |
1.05 0.7 |
2.5 u |
1.4 0.5 |
3.1 2.4 3.1 |
17/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Millwall (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.36 8.5 5 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Birmingham (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.94 |
2.25 u |
0.87 0.86 |
2.11 2.99 3.19 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.15 3.3 3.4 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Watford (Hòa) |
0 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.4 2.7 3.2 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Millwall (Hòa) |
1.5 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
0.8 1.06 |
1.38 7 4.7 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.7 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
2 3.55 3.35 |
15/02/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Ipswich (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.5 2.05 3.5 |
11/02/2024 19:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Millwall (Hòa) |
0.75 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.75 4.75 3.8 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.1 |
2.03 3.35 3.25 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Preston North End (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.01 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.2 3.6 3 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Millwall (Hòa) |
0 |
0.8 1.1 |
2.25 u |
0.91 0.98 |
2.55 3 3 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Middlesbrough (Hòa) |
0 |
1.01 0.89 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
2.75 2.5 3.4 |
06/01/2024 19:30 |
Cúp FA | Millwall Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.91 0.79 |
4 1.92 3.75 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.06 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.05 3.6 3.4 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Norwich City (Hòa) |
0 |
0.8 1.1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.45 2.8 3.5 |
26/12/2023 20:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Queens Park Rangers (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
2.25 u |
0.85 1.03 |
2.1 3.25 3.13 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.1 3.25 3.3 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.07 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.5 3.5 |
14/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Millwall (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
1.02 0.82 |
1.4 7.5 4.75 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.05 |
2.5 u |
1.15 0.61 |
1.85 3.2 2.9 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sunderland (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.72 2.33 3.18 |
30/11/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Millwall (Hòa) |
1 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
1.04 0.82 |
1.75 4.5 3.75 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Coventry (Hòa) |
0 |
0.75 1.02 |
2.25 u |
1.03 0.77 |
2.45 2.9 3 |