Thông tin đội bóng Mount Gravatt | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Acacia Ridge (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.91 |
3.75 u |
0.91 0.81 |
1.38 6 5 |
09/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Mount Gravatt (Hòa) |
0 |
0.83 0.91 |
3.5 u |
0.93 0.81 |
2.35 2.45 3.9 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Centenary Stormers (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
3.6 1.81 3.9 |
20/08/2023 11:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Western Spirit (Hòa) |
2.5-3 |
0.93 0.85 |
4 u |
0.93 0.85 |
1.06 19.00 9.50 |
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.91 |
4 u |
0.93 0.83 |
3.15 1.95 4.20 |
30/07/2023 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Mount Gravatt (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.93 |
3.5-4 u |
0.98 0.79 |
2.10 2.85 4.10 |
23/07/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Centenary Stormers (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.89 |
3 u |
0.75 0.94 |
3.50 1.77 4.20 |
16/07/2023 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Mount Gravatt (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.82 |
3.5 u |
0.83 0.93 |
1.95 3.25 3.80 |
08/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt North Pine (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
3-3.5 u |
0.97 0.78 |
2.95 2.05 3.60 |
24/06/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Mount Gravatt (Hòa) |
0 |
1.00 0.77 |
3.5-4 u |
0.93 0.83 |
2.55 2.35 3.90 |
18/06/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Pine Hills (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.84 |
4-4.5 u |
0.86 0.83 |
5.25 1.35 5.25 |
10/06/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Mount Gravatt (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.60 4.50 4.20 |
03/06/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Bayside United (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.82 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
5.75 1.38 5.25 |
19/05/2023 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Mount Gravatt (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.92 |
4 u |
1.31 0.57 |
3.60 1.76 4.10 |
13/05/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Acacia Ridge (Hòa) |
0 |
0.91 0.81 |
3-3.5 u |
0.81 0.91 |
2.55 2.30 3.80 |
06/05/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Mount Gravatt (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
3-3.5 u |
0.91 0.86 |
1.53 4.90 4.60 |
29/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt University of Queensland (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
3.70 1.75 4.10 |
23/04/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Mount Gravatt (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.81 0.91 |
1.35 6.50 5.25 |
16/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Mount Gravatt (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.60 4.50 4.20 |
16/04/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Virginia United (Hòa) |
u |
||||
08/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Newmarket Sfc (Hòa) |
1.5 |
0.96 0.77 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
7.50 1.23 7.25 |
01/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Mount Gravatt (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.82 |
3-3.5 u |
0.90 0.84 |
1.73 3.60 4.00 |
25/03/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt North Brisbane (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.92 |
3-3.5 u |
0.79 0.89 |
2.05 2.90 4.00 |
18/03/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Pine Hills Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
12/03/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Virginia United (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.72 |
3.5-4 u |
0.92 0.82 |
4.00 1.63 4.50 |
12/03/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Mount Gravatt (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.60 4.50 4.20 |
04/03/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Mount Gravatt (Hòa) |
u |