Thông tin đội bóng Northampton Town | |
Thành lập | 1897 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Northampton Town Football Club Norman HOWELLS Sixfields Stadium Walter Tull Way Sixfields NORTHAMPTON NN5 5QA United Kingdom |
Website | http://www.ntfc.co.uk |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Reading Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.73 4.05 3.65 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Derby County (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.96 |
2.5 u |
1.02 0.8 |
4.35 1.7 3.55 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Wycombe Wanderers Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
1.75 3.4 3 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Blackpool (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.8 1.83 3.75 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Cambridge United Northampton Town (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.02 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
2.1 3.3 3.4 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Peterborough United Northampton Town (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.4 7.5 4.5 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Charlton Athletic (Hòa) |
0 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.75 2.53 3.28 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Burton Albion FC Northampton Town (Hòa) |
0 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.63 2.34 3.2 |
21/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Oxford United Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.33 3.75 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Bristol Rovers (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.6 2.5 3.6 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.7 4.75 3.8 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Bolton Wanderers (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4.33 1.8 3.75 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Northampton Town (Hòa) |
1 |
1.05 0.79 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.5 5.5 4 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Shrewsbury Town (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
1 0.85 |
1.85 4.5 3.4 |
24/01/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Charlton Athletic Northampton Town (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.96 |
2.75 u |
0.91 0.91 |
1.87 3.4 3.65 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Oxford United Northampton Town (Hòa) |
0.5 |
0.7 1.05 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.7 4.5 4 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Wigan Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.19 2.82 3.2 |
06/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Peterborough United Northampton Town (Hòa) |
1 |
0.8 0.96 |
2.75 u |
0.9 0.86 |
1.49 5.92 4.31 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Cheltenham Town (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2 3.6 3.6 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Anh | Lincoln City Northampton Town (Hòa) |
0.25 |
1 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.92 |
2.24 2.9 3.3 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Stevenage Borough Northampton Town (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.75 |
1.77 4.5 3.45 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Oxford United (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.79 |
2.75 2.29 3.35 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Carlisle Northampton Town (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.75 2.63 3.25 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Fleetwood Town (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.3 3.4 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.4 2.1 3.6 |
29/11/2023 02:45 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Northampton Town (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.57 5.25 4 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Cambridge United (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.06 3.82 3.48 |
22/11/2023 02:00 |
England Johnstone | Milton Keynes Dons Northampton Town (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.95 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
2.09 2.84 3.45 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Charlton Athletic Northampton Town (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.85 4 3.6 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Burton Albion FC (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.12 3.49 3.49 |